Mô tả chi tiết sản phẩm
Bán Xe Trộn Bê Tông howo 5m3 Mới Tại Hồ Chí Minh
Giá: 815,000,000VND
Đơn vị nhập khẩu xe trộn bê tông Howo - Cimc 5m3
Báo giá xe trộn bê tông Howo
Giá xe trộn bê tông Howo 5m3: Quý khách muốn tham khảo giá xe trộn bê tông howo 5 khối, giá xe trộn bê tông howo 7 khối, giá xe trộn bê tông howo 10 khối, giá xe trộn bê tông howo 12 khối? Hiện nay giá xe trộn bên tông howo có nhiều biến động do lượng hàng các dòng xe trộn bê tông cũ khan hiếm, xe trộn bê tông howo 2019 sẽ sở hữu động cơ đạt tiêu chuẩn euro 4, giá cả sẽ cao hơn các xe trộn bê tông 2017.
Thông số kỹ thuật | TRỘN BÊ TÔNG 5m3 HOWO Model ZJV5140GJBSZ |
Loại cabin | Cabin 1880, 1 giường nằm, điều hòa, radio |
Số chỗ ngồi | 03 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 4×2, trợ lực thủy lực |
Màu sắc | Hỗ trợ thiết kế, sơn bom theo yêu cầu của quý khách hàng |
|
Kích thước | |
Kích thước bao (DxRxC) | 7400 x 2320 x 3530 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 1850/1710 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3800 (mm) |
|
Trọng lượng | |
Khối lượng không tải | 7.340 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 5.900 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 13.435 (kg) |
|
Động cơ, hộp số | |
Kiểu đông cơ | Diesel, YCD4D130-33, 4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, dung tích 4214 cm3 |
Công suất kW (HP) / rpm | 130 HP |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Kiểu hộp số | WLY653H (6 số tiến, 1 số lùi) |
|
Hệ thống phanh | Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Cầu xe | |
Cầu trước | 1090N – 3T (Cầu 3 tấn) |
Cầu sau | 1094D2 – 9T (Cầu 9 tấn, tỉ số truyền 6.33) |
|
Thông số lốp | 8.25R20-16PR, Lốp bố thép có săm, lốp 16 bố |
|
Thiết bị trộn | |
Nhà sản xuất | CIMC Shenzhen (Thâm Quyến, có chứng nhận xuất xứ, nguồn gốc rõ ràng) |
Thể tích trộn | 5m3 |
Thể tích hình học bồn trộn | 8.3 m3 |
Dung tích bình nước | 450 (l) |
Tốc độ quay (vòng/phút) | 0~10 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút) | ≥ 1.6 |
Tốc độ xả bê tông (m3/phút) | ≥ 1.0 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) | ≤ 0.6 |
Tỷ lệ lấp đầy (%) | 61.2 |
Bơm thủy lực | DANFOSS, Model: T90R055MADNN8AS, Liên doanh Đan Mạch |
Motor thủy lực | DANFOSS, Model: T90M055NC0NDNOC, Liên doanh Đan Mạch |
Bộ giảm tốc | PMP, Model: PMB.65 R120, Liên doanh Italia |
Bộ làm mát dầu | Hiệu KAITONG, YS-18L, 18L |
|
Các đặc tính khác | |
Dung tích bình nhiên liệu | 200 (lít) |
Tốc độ tối đa | 80 (km/h), khả năng leo dốc ≥ 25 (%) |
Vật liệu làm bồn trộn | Thép BW300TP, siêu cường, chống mài mòn |