XE CƠ SỞ | Hyundai Mighty 2017 Euro 2 - Thương hiệu Hàn Quốc – Lắp ráp tại nhà máy ô tô Veam năm 2017 - mới 100% |
Nhãn Hiệu | Hyundai |
Số Loại | Mighty 2017 |
Tổng tải trọng cho phép chở | 11.490 kg |
Trọng lượng bản thân | 5.895 kg |
Tải trọng chở hàng | 5.400 kg |
Số người cho phép chở | 03 người |
Kích thước tổng thể: D x R x C | 7.020 x 2.100 x 2.800 (mm) |
Kích thước cabin: D x R x C | 1.630x2.000x1.800 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 7,01 |
Vết bánh xe trước/sau | 1.650 / 1.520 |
ĐỘNG CƠ: HYUNDAI D4DB (tiêu chuẩn EURO 2) |
Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh, turbo tăng áp |
Dung tích xilanh | 3.907cc |
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) | 130/2900 |
Đường kính x Hành trình piston | 104×115 mm |
Momen max/Tốc độ vòng quay (N/vòng/phút) | 373/1800 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 |
Hộp số | Hyundai Dymos – 5 số tiến, 1 số lùi |
TRUYỀN ĐỘNG |
Ly hợp | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
TỈ SỐ TRUYỀN HỘP SỐ |
1st/2nd | 5,830/2,865 |
3rd/4th | 1,700/1,000 |
5th/rev | 0,722/5,380 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phan trước/ dẫn động | Tang trống/ thủy lực trợ lực chân không |
Phanh sau/ dẫn động | Tang trống/ thủy lực trợ lực chân không |
Phanh tay/ dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực / cơ khí |
Phanh khí xả | Tích hợp |
Ắc quy | 02 x 12V – 85Ah |
LỐP XE |
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng | 02/04/01 |
Cỡ lốp: I/II | 8.25-16 |
ĐẶC TÍNH |
Khả năng leo dốc | ≥ 43% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | ≤ 7,3 m |
Tốc độ tối đa | 100 km/h |
THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DÙNG CUỐN ÉP RÁC | Sản xuất lắp ráp tại Cao Thanh Đạt – mới 100% |
Thùng chứa | xe ép rác hyundai 10 khối |
Thể tích thùng chứa | 10 m3 |
Kết cấu thùng chứa | Hình vuông, Thân sau vát chéo hình thang Có xương chạy dọc các góc thùng |
Quy cách, vật liệu thùng chứa | Thép hợp kim chống ăn mòn, chịu áp lực cao Loại: Perfom 700- xuất xứ Đức, chịu mài mòn. - Mặt đáy dày 4 mm - Vách hông dày 3 mm - Vách nóc thùng dày 3 mm - Khung xương đôi thùng dày 8mm - Khung xương bao thùng 3mm - Ray dẫn hướng bàn xả dày 5mm Mối liên kết: Bằng công nghệ hàn dưới lớp bảo vệ CO2 |
Tỷ số nén rác (theo thể tích) | 1,6 – 1,8 |