Mô tả chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG KÍN THACO OLLIN720 1 - KÍCH THƯỚC: Kích thước tổng thể ( Dài x Rộng x Cao ): 8.050 x 2.230 x 2.390 (mm) Kích thước lọt lòng thùng ( Dài x Rộng x Cao ) : 6.200 x 2.100 x 400 (mm) Vệt bánh ( trước / sau) : 1.710/1.630 (mm) Chiều dài cơ sở : 4.500 (mm) Khoảng sáng gầm xe: 190 (mm) 2 - TRỌNG LƯỢNG: Trọng lượng không tải : 3.785 ( kg) Tải trọng : 7.500 (kg) Trọng lượng toàn bộ : 11.480 ( kg) Số chỗ ngồi : 3 chỗ ( 1 ghế lái và 2 ghế phụ) 3 - ĐỘNG CƠ: Tên động cơ: YZ4DB1-40 Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU) Dung tích xi lanh: 4.087 cc Mô men xoắn/ tốc độ quay: 400 / 1600 Nm/( vòng/phút) Công suất cực đại/ tốc độ quay: 132 / 2600 Ps/(vòng/phút) Đường kính x hành trình piston: 105 x 118 (mm) 4 - TRUYỀN ĐỘNG: Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Hộp số: Cơ khí, 6 số tiến,1 số lùi Tỷ số truyền chính: ih1=6,158; ih2=3,826; ih3=2,224; ih4=1,361; ih5=1,000; ih6=0,768; iR=5,708 Tỷ số truyền cuối: 5,286 5 - HỆ THỐNG LÁI: Trục vít eecu bi, trợ lực thủy lực 6 - HỆ THỐNG PHANH: Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked 7 - HỆ THỐNG TREO: Trước/ Sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực/ Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 8 - LỐP XE: Trước - sau: 8.25-16 / 8.25-16 9 - ĐẶC TÍNH: Khả năng leo dốc: 22 (%) Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 9.2 m Tốc độ tối đa: 90 ( km/h) Dung tích thùng nhiên liệu ( dầu diesel) : 120 lít - bình dầu họp kim nhôm Trang bị tiêu chuẩn theo xe: Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB