Xe tải KENBO KB0.99TL1/KM 2018

Liên hệ
Hãng sản xuất:KENBO
Ký hiệu / Model:KB0.99TL1/KM
Serial / Part-number:Không xác định
Tình trạng:Mới
Xuất xứ:Không xác định
Thời gian đăng:23/02/2019
Địa điểm:Hà Nội
Năm sản xuất:2018
Đã dùng:0
VIET NAM
7 NĂM
NHÀ CUNG CẤP LỚN
200 NGƯỜI THEO DÕI

Mô tả chi tiết sản phẩm

XE TẢI THÙNG KHUNG MUI CHIẾN THẮNG KENBO 990 KG 1. THÔNG TIN SẢN PHẨM Hãng xe: Xe tải KENBO Chiến Thắng Chủng loại: Xe tải dưới 1 tấn Loại xe: Xe thùng mui bạt Chuyên dụng: Chuyên chở hàng hóa 2. THÔNG TIN MÔ TẢ Xe tải KENBO với hình thức đẹp, chất lượng hoàn hảo cộng thêm điều hòa siêu mát và trợ lực lái điện. Được nhà máy Chiến Thắng với bề dày kinh nghiệm và tâm huyết nghề nghiệp tạo lên. Vì vậy, Quý khách hàng hoàn toàn yên tâm khi quyết định sử dụng. Nói có sách, mách có chứng. Hãy lái thử để cảm nhận sự tuyệt vời. Chi tiết liên hệ: 0914.727.729 * Lý Do Mua Xe Tải Kenbo thùng mui bạt 990 kg 1. Giá thành hợp lý - Được sản xuất trên dây truyền hiện đại. Nên tiết kiệm được chi phí sản xuất. Nên giá bán đang là thấp nhất trong các loại sản phẩm cùng phân khúc. 2. Về tính năng: ✔* Động cơ Euro 4 - dung tích 1.3l mạnh mẽ. ✔* Điều hòa 2 chiều nóng - lạnh. ✔* Tay lái trợ lực điện. ✔* Khóa điện hiện đại. ✔*Kính cửa chỉnh điện. 3. Về nội thất: ✔*Đẹp như xe du lịch. Khoảng cách cabin rộng. Tạo cảm giác thỏa mái khi ngồi lái trên quãng đường dài. 4. Về ngoại thất. ✔*Xe rất nhiều màu sắc. Đặc biệt có thể đặt theo yêu cầu. ✔*Kích thước xe nhỏ gọn, tương xứng. Tạo thuận lợi khi đi vào cung đường nhỏ hẹp mà vẫn đẹp. ✔*Lòng thùng dài 2,61m. Rất phù hợp cho phần nhiều kích thước hàng hóa mà khách hàng chuyên chở. 5. Về Bảo hành ✔* Bảo hành đến 3 năm hoặc tương đương 100.000km ( Tùy điều kiện nào đến trước). ✔* Đặc biệt: Bảo hành lưu động, tận nơi xe đang chạy. ✔*Phụ tùng thay thế chính hãng và rất phổ thông, dễ mua. Sau đây là thông số chi tiết: Nhãn hiệu :KENBO KB0.99TL1/KM Số chứng nhận :1125/VAQ09 - 01/17 - 00 Ngày cấp :22/09/2017 Loại phương tiện :Ô tô tải (có mui) Xuất xứ :--- Cơ sở sản xuất :Công ty TNHH ôtô Chiến Thắng Thông số chung: Trọng lượng bản thân :1205 kG Phân bố : - Cầu trước :550 kG - Cầu sau :655 kG Tải trọng cho phép chở :990 kG Số người cho phép chở :2 người Trọng lượng toàn bộ :2325 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :4665 x 1660 x 2280 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :2610 x 1510 x 940/1410 mm Khoảng cách trục :2800 mm Vết bánh xe trước / sau :1280/1330 mm Số trục :2 Công thức bánh xe :4 x 2 Loại nhiên liệu :Xăng không chì có trị số ốc tan 95 Động cơ : Nhãn hiệu động cơ:BJ413A Loại động cơ:4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng Thể tích :1342 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay :69 kW/ 6000 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:02/02/---/---/--- Lốp trước / sau:5.50 - 13 /5.50 - 13 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động :Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động :Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động :Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện Ghi chú:Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá