Xe tải HYUNDAI HD120

Liên hệ
Hãng sản xuất:HYUNDAI
Ký hiệu / Model:HD120
Serial / Part-number:Không xác định
Tình trạng:Mới
Xuất xứ:Không xác định
Thời gian đăng:28/02/2019
Địa điểm:Hà Nội
Năm sản xuất:-1
Đã dùng:0
VIET NAM
6 NĂM
NHÀ CUNG CẤP LỚN
200 NGƯỜI THEO DÕI

Mô tả chi tiết sản phẩm

Xe satxi, tải thùng hyundai HD120 1.THÔNG TIN MÔ TẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại xe Ô tô tải Kiểu Cabin Cabin có gương năm Chiều dài cơ... 2. THÔNG TIN MÔ TẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại xe Ô tô tải Kiểu Cabin Cabin có gương năm Chiều dài cơ sở Hệ thống lái Tai lái thuận 4x2 Động cơ D6GA2B 1.1 Kích thước(mm) Chiều dài cơ sở4895 Kích thước bao Dài8620 Rộng2400 Cao2525 Vệt bánh xe Trước1795 Sau1660 Phần nhô của xe Trước1245 Sau1315 Kích thước lọt lòng thùng Khoảng sáng gầm xe210 Trọng lượng bản thân5270 Tác dụng lên trụcTrước2680 Sau2590 Trọng lượng toàn bộ12520 Tác dụng lên trụcTrước3720 Sau8800 2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Tốc độ max (km/h)132 Khản năng vượt dốc max(%)36.4 Bán kính quay vòng min5.7 3. THÔNG SỐ KHUNG GẦM 3.1 Động cơModelD6GA2B Loại động cơTurbo tăng áp 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel Số xy lanh6 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh (cm3) Đường kính xy lanh & hành trình piston(mm) Tỉ số nén Công suất max (ps/rpm) Euro 2225/2500 Euro 3 Hệ thống điện Ắc quyMF90AH/120H(Frigid) Máy phát điện24V-70A Máy khởi động24V Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệuĐiều tốc Điều khiển điện tử Lọc dầu Màng lọc tinh và thô Hệ thống bôi trơn Dẫn động Đường dẫn động bằng bơm bánh răng Lọc dầu Màng mỏng nhiều lớp Làm mát Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước Hệ thống van Van đơn, bố trí 02 van/ xy lanh 3.2 Ly hợp Kiểu loại Đĩa đơn ma sát kho, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Đường kính đĩa ma sát Ngoài Ø350 Trong Ø220 3.3 Hộp số Model KH10 Kiểu loại Cơ khí, dẫn động thủy lực, 6 số tiến -01 số lùi Tỉ số truyền 1st 6.967 2nd 4.246 3rd 2.545 4th 1.471 5th 1 6th 0.769 7th 8th Reverse 6.492 Dầu hộp số Tiêu chuẩn SAE 80W 3.4 Trục các- đăng Model P8 Kiểu loại Dạng ống thép đúc Đường kính & độ dày Ø88.9 x 4.0t 3.5 Cầu sau Model D4H-2 Kiểu loại Giảm tải hoàn toàn Tải trọng cho phép Kg 8800 Tỉ số truyền cầu 4.333 Dầu bôi trơn Tiêu chuẩn SAE 80/90W 3.5 Cầu trước Dầm I Kiểu loại Kg 3750 3.6 Lôp và mâm Kiểu loại Trước đơn/ Sau đôi Lốp Trước/sau 12R22.5-16PR Mâm 12R22.5-16PR 3.5 Hê thông lái Kiểu loại Trục vít –ecu bi Đường kính vô lăng Mm 500 Độ nghiêng tay lái Độ 9 Tỉ số truyền 21.6 Góc đánh lái Ran ngoài 49 Vào trong 36 3.6 Hệ thống phanh Phanh chính Dẫn động Thủy lực – khí nén Kích thước(mm) Ø 320 x 125 x12.5 ( trục trước) Ø320 x 150 x 12.5 ( trục sau) Bầu hơi Phanh đỗ xe Tác dụng lên trục thứ cấp hộp số Phanh hỗ trợ Phanh khí xả, van bướm đóng mở bằng hơi 3.7 Giảm sốc Kiểu loại Trước/ sau Nhịp bá nguyệt giảm chấn thủy lực Kích thước ( Dài x Rộng x Dày s.sl) Trước 1,300 x 70 x 11t – 7 Sau 1,300 x 70 x 11t -10 1,020 x 70 x 11t -6 3.8 Thùng nhiên liệu Thể tích / vật liệu chế tạo 200 lít 3.9 Khung xe Kiểu loại Dạng chữ H bố trí các tà vẹt tại các điểm chịu lực chính Kích thước Tà vẹt ..x… Chassis 240 x 80 x 7t Body 4.1 Cabin Kiểu loại Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình Liên kết cabin & Thân xe Bảng chốt hãm, có lò xo giảm chấn Kính chắn gió Dáng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp Gạt nước Điều khiển điện với 03 cấp độ liên tục, nhanh, chậm Ghế lái Ghế nậm , bọc Vinyl, bật ngả trượt và điều chỉnh độ cao thấp Ghế phụ xe Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngá