Xe tải HOWO TMT /WD615.96E - MB

Liên hệ
Hãng sản xuất:HOWO
Ký hiệu / Model:TMT /WD615.96E - MB
Serial / Part-number:Không xác định
Tình trạng:Mới
Xuất xứ:Không xác định
Thời gian đăng:17/08/2020
Địa điểm:Hà Nội
Năm sản xuất:-1
Đã dùng:Không xác định
VIET NAM
6 NĂM
NHÀ CUNG CẤP LỚN
200 NGƯỜI THEO DÕI

Mô tả chi tiết sản phẩm

Bán Xe Tải Thùng HOWO TMT /WD615.96E - MB Mới Tại Hà Nội

THÔNG SỐ CHUNG
- Loại phương tiện Ô Tô tải có mui

- Nhãn hiệu và số loại phương tiện CNHTC CNHTC TMT /WD615.96E - MB

 - Công thức bánh xe 8x4

Thông số kỹ Thuật:

TT 
1THÔNG TIN CHUNGÔ tô cơ sởÔ tô thiết kế
1.1Loại phương tiệnÔ tô sát xi có buồng láiÔ Tô tải có mui
1.2Nhãn hiệu và số loại phương tiệnCNHTCCNHTC  TMT /WD615.96E - MB
1.3Công thức bánh xe8x4
2THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
2.1Kích thước bao (dài x rộng x cao)(mm)11850x2500370012040x2500x3700
2.2Khoảng cách trục (mm)1950+5080+1400
2.3Vệt bánh xe trước/sau (mm)2041x1860 
2.4Vệt bánh xe sau phía ngoài(mm)2195 
2.5Chiều dài đầu xe (mm)1540 
2.6Chiều dài đuôi xe (mm)18802070
2.7Khoảng sáng gầm xe (mm)280 
2.8Góc thoát trước/sau (độ)20/1520/15
2.9Chiều rộng Cabin2480 
2.1Chiều rộng thùng hàng 2500
3THÔNG SỐ VỀ KHỐI LƯỢNG
3.1Khối lượng bản thân (kg)1190014270
- Cụm trục 1 + 27000(3500+3500)7670(3835+3835)
- Cụm trục 3 + 44900(2450+2450)6600(3300+3300)
3.2Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép giao thông không phải xin phép (kg) 15600
3.3Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg)16600 
3.4Số người cho phép chở kể các người lái (người)2 
3.5Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)  
- Cụm trục 1 + 2 
- Cụm trục 3 + 430000
 12260 (6130+6130)
 17740 (88740 + 8870)
  
3.6Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)  
- Cụm trục 1+23100031000
- Cụm trục 3+41300012540 (6270+6270)
 1800018460 (9230+9230)
3.7Khả năng chịu tải trên từng trục(kg)17000 (8500+8500) 
- Cụm trục 1+226000 (1300+1300)
- Cụm trục 3+4 
4THÔNG SỐ TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
4.1Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)9086
4.2Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)4547.82
4.3Góc ổn định tĩnh ngang(độ)41.11
4.4Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m27
4.5Bán kính quay vòng theo thiết kế bánh xe phía trước ngoài (m)12
5ĐỘNG CƠ
5.1Kiểu loạiWD615.96E
5.2Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mátDiesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có tăng áp và làm mát trung gian
5.3Dung tích xy lanh (cm3)9726
5.4Tỷ số nén17:01
5.5Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)126x130
5.6Công suất lớn nhất (kw)/Tốc độ quay (v/ph)276/2200
5.7Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Tốc độ quay (v/ph)1500/1100-1600
5.8Phương thức cung cấp nhiên liệuphun trực tiếp
5.9Vị trí bố trí động cơ trên khung xeBố trí phía trước
6LY HỢPMột đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực thủy lực - khí nén
7HỘP SỐ
7.1Nhãn hiệuHW19712
7.2Kiểu hộp sốHộp số cơ khí
7.3Dẫn độngCơ khí
7.4số tay số12 số tiến và 2 số lùi
8CÁC ĐĂNG
8.1LoạiMặt bích ᴓ 180
8.2Đường kính x chiều dày (mm)ᴓ 135x6
9CẦU XE TRƯỚC
9.1Kiểu loạiTrục đơn
 Tải trọng cho phép (kg)-
 Vệt bánh xe (mm)2041
 Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầuDầm chữ I
9Trục 2
 Kiểu loạiTrục đơn
 Tải trọng cho phép (kg)-
 Vệt bánh xe (mm)2041
 Tiết diện cắt ngang dầm cầuDầm chữ I
10CẦU SAU XE
10Kiểu loạiCầu kép (2 cầu)
 Tải trọng cho phép (kg)-
 Vệt bánh xe (mm)1860
 Tỷ số truyền4,22
 Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầuHình hộp
11BÁNH VÀ LỐP XE
 Trục 1+212.00R20
 Trục 3+412.00R20
12HỆ THỐNG PHANH
 + Phanh công tác: Phanh khí lén 2 dòng
    Đường kính trống phanh bánh trước ᴓ 420x160
    Đường kính trống phanh bánh sau  ᴓ  420x220
+ Phanh xe đỗ: Phanh lốc kê trục 3 , trục 4
+ Phanh phụ trợ: Phanh khí xả
13HỆ THỐNG TREO
 Giảm chấn thủy lực cầu trước, treo trước và treo sau kiểu phụ thuộc
14HỆ THỐNG LÁI
 Kiểu loạiTrục vít ê cubi, trợ lực, thủy lực
 Tỷ số truyền20,2 - 26,2
15KHUNG XE
 Kích thước tiết diện (mm)300x80x(8+7)
16HỆ THỐNG ĐIỆN
 Ắc quy2x12Vx165Ah 
 Máy phát điện24v, 1540w 
17CA BIN
 Kiểu loạiCabin lật 
 Điều hòaLoại tác nhân lạnh/khối lượng: R13a/09kg
 Công suất làm lạnh (kw)5
18Thùng hàngCó khung mui, lắp cố định trên xe
 Kích thước lòng thùng hàng/thùng xe (dài / rộng / cao) (mm)9300x2360x730/2150

Tình Trạng: Mới

- Xe cơ sở được nhập khẩu nguyên chiếc,thùng hàng được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy sản xuất ô tô CONECO