Mô tả chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 300 XZU730L - HKFTL3 150PS THÙNG KÍN 4T5 1 – THÔNG SỐ CHUNG -Model XZU730L - HKFTL3/TRUONGLONG - XZU730.DB -Cabin Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn -Tự trọng KG 3.815 -Tải trọng KG 4.490 -Tổng trọng KG 8.500 -Số chổ ngồi 03 2 – KÍCH THƯỚC +Kích thước xe(Dài x Rộng x Cao) 7.600 x 2.180 x 3.110mm +Kích thước thùng(Dài x Rộng x Cao) 5.700 x 2.020 x 1.960mm -Thép U140 dày 3,5 mm -Đà ngang Thép U80 dày 3 mm -Khung bao sàn Tôn 3 mm chấn hình -Khung xương vách Thép hộp □30x30x1,2 -Khung xương mui Thép hộp □30x30x1,2 -Khung xương cửa Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2 -Vách hông ngoài hông, trước Inox430 dập sóng 0,5mm -Vách ngoài mui, cửa Inox430 phẳng 0,5mm -Vách trong Tôn kẽm phẳng 0,5mm -Sàn thùng Inox430 dập sóng 1,5mm -Chiều dài cơ sở (mm) 4.200 3 – ĐỘNG CƠ -Model N04C-VB EURO 3 -Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước -Dung tích xy-lanh (cm3) 4.009 -Công suất cực đại (PS/rpm) 150/2.800 -Mômen xoắn cực đại(N.m/rpm) 420/1.400 -Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 100 -Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO III 4 – HỘP SỐ +Model MYY6S +Hộp số cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6 5 – LỐP 7.50-16-14PR 6 – HỆ THỐNG PHANH - Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không 7 - HỆ THỐNG LÁI - Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn 8 - TRANG BỊ KÈM THEO +Máy lạnh Cabin, 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.