Mô tả chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật xe nâng điện đứng lái 2 tấn Zowell:
Đặc điểm chung | Model sản phẩm | | FRB10-C | FRB10-Z | FRB13-C | FRB13-Z | FRB15-C | FRB15-Z | FRB18-C | FRB18-Z | FRB20-C | FRB20-Z |
Bộ nguồn | | Ắc quy |
Kiểu vận hành | | Đứng |
Tải trọng nâng | Q Kg | 1000 | 1300 | 1500 | 1800 | 2000 |
Độ cao nâng danh định | h3 mm | 3000 (3600,4200,5000,5600,6000,6600,7200) |
Tâm tải | C mm | 500 |
Độ nghiêng giá càng nâng (trước/sau) | deg | 3°/5° |
Tốc độ di chuyển (đầy tải/không tải) | km/h | 7.7/8 | 8/8.5 | 7.5/7.8 | 8/8.5 | 9.5/10 | 8.8/9.3 | 9.2/10 | 8.5/9.3 | 8.5/9 | 9.1/9 |
Tốc độ nâng (đầy tải) | mm/s | 160 | 175 | 160 | 175 | 230 | 240 | 220 | 230 | 210 | 220 |
Khả năng leo dốc tối đa (đầy tải) | % | 12 | 10 |
Bán kính quay bé nhất | Wa mm | 1430 | 1500 | 1580 | 1660 | 1700 |
Khoảng cách vươn | X mm | 550 | 600 | 500 | 550 | 600 |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | Y mm | 1080 | 1130 | 1370 | 1420 | 1470 |
Phanh hành trình | | Cơ học | Điện | Cơ học | Điện | Cơ học | Điện | Cơ học ical | electronic | mechanical | electronic |
Hệ thống quay | | Cơ học | Thuỷ lực |
Điều khiển trung tâm | | Curtis | ZAPI | Curtis | ZAPI | Curtis | ZAPI | Curtis | ZAPI | Curtis | ZAPI |
Kiểu điều khiển | | Điều khiển MOSFET |
Kích thước và trọng lượng | Tổng chiều dài | l1 mm | 1790 | 1820 | 2057 | 2107 | 2187 |
Chiều dài phần thân chính | l2 mm | 955 | 1257 |
Tổng chiều rộng | b1 mm | 1020 | 1200 |
Chiều cao trụ nâng kéo dài | h1 mm | 2080 | 2120 |
Độ cao cabin bảo vệ | h2 mm | 330 | 330 |
Kích thước càng nâng | h4 mm | 3945 | 4000 |
Khoảng sáng gầm xe | h5 mm | 2160 | 2160 |
Độ rộng càng nâng | mm | 900×100×35 | 900×120×35 | 900×120×45 |
Khoảng sáng gầm xe | h6 mm | 80 |
Độ rộng đường thông AST (1200x1200) | Ast1mm | 2650 | 2700 | 2900 | 2900 | 2900 |
Độ rộng đường thông AST 1000×1000 | Ast2mm | 2430 | 2500 | 2680 | 2680 | 2680 |
Trọng lượng làm việc | kg | 1700 | 1800 | 2550 | 2650 | 2800 |
Mô tơ điện | Công suất động cơ lái | kW | 2.2 | 3.7 |
Công suất động cơ nâng | kW | 2 | 8.2 |
Điện áp/dung lượng ắc quy | V/Ah | 24/390 | 48/450 |
Bánh xe | Kiểu bánh xe | | Bánh đúc | Nhựa Polyurethane/Bánh đúc |
Kích thước bánh trước | mm | 250×71 | 250×120 | 250×120 |
Kích thước bánh lái | mm | 381×120 | 381×120 |
Kích thước bánh cân bằng | mm | 170×70 | 170×70 |
Độ rộng mặt lăn trước | b2 mm | 950 | 1080 |
Độ rộng mặt lăn sau | b3 mm | 506 | 580 |
Xe nâng điện đứng/ngồi lái tầm vươn xa 2 tấn được thiết kế phục vụ các công việc nâng xếp chồng mật độ cao, đồng thời được sử dụng để vận chuyển các pallet, cũng như công tác xếp chồng trong nhà kho, trong các ngành công nghiệp sản xuất hoặc ở các cửa hàng bán lẻ…. Tải trọng nâng dao động trong khoảng từ 1000 kg đến 2000 kg. Công ty TBK cấp 2 loại xe nâng: loại đứng lái và loại ngồi lái