Xe nâng 2020 XILIN CDD10R-E
Hãng sản xuất: | XILIN |
Ký hiệu / Model: | CDD10R-E |
Serial / Part-number: | Không xác định |
Tình trạng: | Mới |
Xuất xứ: | Không xác định |
Thời gian đăng: | 28/06/2021 |
Địa điểm: | Hồ Chí Minh |
Năm sản xuất: | 2020 |
Đã dùng: | 0 |
Hãng sản xuất: | XILIN |
Ký hiệu / Model: | CDD10R-E |
Serial / Part-number: | Không xác định |
Tình trạng: | Mới |
Xuất xứ: | Không xác định |
Thời gian đăng: | 28/06/2021 |
Địa điểm: | Hồ Chí Minh |
Năm sản xuất: | 2020 |
Đã dùng: | 0 |
Xe nâng điện đi bộ lái (1tấn - 3m) CDD10R-E Hiệu Xilin - Đức - Xuất xứ: China - Model: CDD10R-E - Loại xe : Điện - Dạng điều khiển : đi bộ lái - Tải trọng : 1000 kg - Tâm tải trọng : 600 mm - Chiều cao nâng thấp nhất: 90mm - Kích thước bánh trước PU : Φ195×70mm - Kích thước bánh sau PU : Φ80×70mm - Kích thước bánh xe trợ lái PU : Φ150×60mm - Số lượng bánh xe trước / sau :1x+1/4 - Chiều cao nâng cao nhất : 3000 mm - Khoảng sáng gầm xe: 26mm - Chiều rộng càng: 570mm - Kích thước càng nâng: 60x170x1070 mm - Chiều cao giảm cột: 2090mm - Tổng chiều cao khi nâng max: 3560mm - Chiều cao của tay lái min/max : 670/1300mm - Chiều dài tổng thể: 1748(1668) mm - Tổng chiều rộng xe: 800mm - Bán kính quay xe : 1365mm - Ắc quy: 24/105V/Ah - Tốc độ kéo (đủ tải/không tải): 5/6 km/h - Tốc độ nâng (đủ tải/không tải): 0.12/0.22m/s - Tốc độ giảm (đủ tải/không tải: 0.14/0.14 mm/s - Trọng lượng ắc quy: 50 - 60 kg - KT ắc quy: 329x172x214 mm - Trọng lượng xe (có ắc quy) 545 kg - Xe sử dụng cho pallet 1 mặt không có thanh dằn ngang. |
Chức năng: nâng + hạ + di chuyển bằng ắc quy (người đi bộ lái)
Hàng có sẵn, xe màu xanh dương.
Tham khảo các tải trọng khác: CDD12R-E: 1.2 tấn - 1600/ 2500/ 3000 m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
| CDD10R-E | CDD12R-E | CTD12R-E |
Load capacity | Q(kg) | 1000 | 1200 | 1200 |
Load centre distance | c(mm) | 600 | 600 | 600 |
Load distance,centre of drive axle to fork | x(mm) | 741 | 741 | 770 |
Height,lowered | h13(mm) | 90 | 90 | 80 |
Tyre size, front |
| Φ195×70 | Φ195×70 | Φ195×70 |
Tyre size,rear |
| Φ80×70 | Φ80×70 | Φ98×82 |
Additional wheel(dimensions) |
| Φ150×60 | Φ150×60 | Φ150×60 |
Wheels, number front rear(x=driven wheels) |
| 1x+1/4 | 1x+1/4 | 1x+1/4 |
Height, mast lowered | h1(mm) | 2090/1840/2090/2200/2340 | 2090/1840/2090 | 2145/1895/2145 |
Max.lift height | h3(mm) | 1600/2500/3000/3300/3500 | 1600/2500/3000 | 1600/2500/3000 |
Height, mast extended | h4(mm) | 2090/3060/3560/3860/4060 | 2090/3060/3560 | 2145/3100/3600 |
Height of tiller in drive position min./max | h14(mm) | 670/1300 | 670/1300 | 670/1300 |
Overall length | l1(mm) | 1748(1668) | 1748(1668) | 1500 |
Length to face of forks | l2(mm) | 598 | 598 | 660 |
Overall width | b1(mm) | 800 | 800 | 1132-1532 |
Fork dimensions | s/e/l(mm) | 60x170x1150(1070) | 60x170x1150(1070) | 40/100/1070(1150) |
Width overall forks | b5(mm) | 570/695 | 570/695 | 200-800 |
Ground clearance,centre of wheelbase | m2(mm) | 26 | 26 | 35 |
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways | Ast(mm) | 2218 | 2218 | 2280 |
Aisle width for pallets 800×1200 crossways | Ast(mm) | 2173 | 2173 | 2280 |
Turning radius | Wa(mm) | 1365 | 1365 | 1490 |
Travel speed,laden/unladen | Km/h | 5/6 | 5/6 | 5/6 |
Lift speed,laden/unladen | m/s | 0.12/0.22 | 0.12/0.22 | 0.12/0.22 |
Lowering speed,laden/unladen | m/s | 0.14/0.14 | 0.14/0.14 | 0.14/0.14 |
Battery voltagem,nominal capacity K5 | V/Ah | 24/100 | 24/100 | 24/100 |
Battery weight | kg | 60.8 | 60.8 | 60.8 |
Battery dimensions l/w/h | mm | 329x172x214 | 329x172x214 | 329x172x214 |
Service weight(with battery) | kg | 550 | 670 | 580 |
Với thiết kế nhỏ gọn, công suất lớn, xe nâng điện đi bộ lái CDD10R-E XILIN – Đức có khả năng hoạt động linh hoạt trong kho hàng, lối đi hẹp và bao gồm cả đi lại vận chuyển hàng hóa dễ trong dây chuyền sản xuất.