Xe kéo hàng XILIN QDD30
Hãng sản xuất: | XILIN |
Ký hiệu / Model: | QDD30 |
Serial / Part-number: | Không xác định |
Tình trạng: | Mới |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Thời gian đăng: | 16/06/2021 |
Địa điểm: | Bình Dương |
Năm sản xuất: | 2020 |
Đã dùng: | 0 |
Hãng sản xuất: | XILIN |
Ký hiệu / Model: | QDD30 |
Serial / Part-number: | Không xác định |
Tình trạng: | Mới |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Thời gian đăng: | 16/06/2021 |
Địa điểm: | Bình Dương |
Năm sản xuất: | 2020 |
Đã dùng: | 0 |
Hiện nay sản phẩm này đã được Cty chúng tôi nhập khẩu và phân phối lại đến 01 số đại lý và người tiêu dùng.
Model | UNIT | QDD20 | QDD30 | QDD50 | QDD60 | QDD100 |
Kiểu vận hành | Ắc qui | |||||
Tải trọng kéo | kg | 2000 | 3000 | 5000 | 6000 | 10000 |
Chiều cao móc kéo | h1/h2(mm) | 280/350 | 280/350 | 280/350 | 280/350 | 320/400 |
Tự trọng | kg | 930 | 980 | 1160 | 1280 | 1160 |
Trục tải trước | kg | 330 | 350 | 410 | 450 | 750 |
Trục tải sau | kg | 600 | 630 | 750 | 830 | 1440 |
Số lượng bánh xe | X=bánh xe | 1/2X | 1/2X | 1/2X | 1/2X | 2/2X |
Kích thước bánh trước | Đặc | 15*41/2-8 | 15*41/2-8 | 15*41/2-8 | 15*41/2-8 | 5.00-8-10PR |
Kích thước bánh sau | Đặc | 15*41/2-8 | 15*41/2-8 | 4.00-8 | 4.00-8 | 6.50-10-12PR |
Khoảng cách từ trục bánh xe sau đến móc kéo | L2(mm) | 350 | 350 | 450 | 450 | 600 |
Chiều cao ngồi | h3(mm) | 850 | 850 | 910 | 910 | 1050 |
Chiều dài tổng thể | L(mm) | 1720 | 1720 | 1940 | 1940 | 2485 |
Chiều rộng tổng thể | W(mm) | 970 | 970 | 1100 | 1100 | 1160 |
Chiều cao tổng thể | H(mm) | 1250 | 1250 | 1250 | 1250 | 1480 |
Chiều cao gầm thấp nhất | X(mm) | 100 | 100 | 100 | 100 | 138 |
Bán kính quay xe thấp nhất | Wa(mm) | 1519 | 1519 | 1650 | 1650 | 2200 |
Tốc độ di chuyển (có tải/ Ko tải) | km/h | 8/13 | 7/13 | 8/14 | 7/14 | 6.5/12 |
Khoảng cách 02 trục bánh xe | L1(mm) | 1170 | 1170 | 1280 | 1280 | 1300 |
Khả năng leo dốc tối đa(có tải/Ko tải) | 6/15 | 6/15 | 6/15 | 6/15 | 6/15 | |
Công suất ắc qui | V/Ah | 48/240 | 48/270 | 48/360 | 48/400 | 48 |
Tự trọng ắc qui | kg | 350 | 400 | 530 | 610 | 950 |
Traction bolt | Traction bolt |
Kết cầu bằng hợp kim thép cao cấp, cứng cáp
Bộ phận di chuyển gồm 01 bánh trước và 02 bánh sau.
Số chỗ ngồi 01 người
Tay lái Vô lăng có trợ lực điện
Có phanh và chân ga đầy đủ
Bộ phận đều khiển hiển thị đầy đủ các thông số cơ bản.
Ghế ngồi bằng da có thể điều chỉnh
Có Màn hình LCD báo hiệu các thông số cơ bản
Có đèn chiếu sáng, đèn sơ mi, còi, đèn báo hiệu, Kính chiếu hậu, dây thắt an toàn, Nút tắt khẩn cấp,… đầy đủ
Công suất ắc qui 48V/240/270/360/400/540Ah (Tùy loại)