Mô tả chi tiết sản phẩm
Bán Xe Cứu Hộ Giao Thông ISUZU NKR77LLPACJAY/CONECO-KX.BC Mới Tại Hà Nội
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Loại phương tiện | Ô tô kéo xe |
Nhãn hiệu- Số loại | ISUZU |
| NKR77LLPACJAY/CONECO-KX.BC |
Công thức bánh xe | 4x2 |
I. KÍCH THƯỚC | |
Kích thước bao ngoài | 5700x1880x2670 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3360 (mm) |
Vệt bánh xe trước/ sau | 1504 / 1425 (mm) |
Chiều dài đầu/đuôi xe | 1015/1325 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 180 (mm) |
Kích thước lòng thùng | - (mm) |
| |
I. KHỐI LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân | 3170 kg |
Khối lượng chở cho phép tham gia giao thông | 1350 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông | 4650 kg |
I. ĐỘNG CƠ | |
Model: Kiểu loại | 4KH1-TC |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí | Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | 2999 cm3 |
Đường kính xylanh x hành trình piston | 95,4 x 104,9 |
Tỉ số nén | 18,2 : 1H |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 96/3400 (Kw/v/ph) |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC |
Ly hộp | Đĩa đơn, ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Cơ khí 5 số tiến 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít, ecubi Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh chính | Má phanh tang trống Dẫn động: Thủy lực trợ lực chân không |
Hệ thống phanh dừng | Má phanh tang trống Dẫn động: Cơ khí, tác động lên đầu ra trục thứ cấp hộp số |
HỆ THỐNG TREO |
Treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thủy lực |
Treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thủy lực |
CẦU XE |
Cầu sau | Kiểu: hộp |
LỐP XE | Lốp trước trục I: 2/7.00-16/630 (Kpa)/ 1215 (KG) Lốp trước trục II: 4/7.00-16/630 (Kpa)/ 1060(KG) |
CABIN | Sắt si chịu lực/ Cabin liền |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ tối đa | 85,9 km/h |
Khả năng leo dốc | 27,0% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7,2 m |
THÔNG SỐ KHÁC |
Hệ thống điện | 2 Bình- 12V-60Ah |
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
- Xilanh thủy lực:
- Xi lanh gập cần
- Xi lanh nâng cần
- Xilanh vươn càng nâng
- Bơm thủy lực
Nhãn hiệu, số loại: W3/35 - Càng nâng
- Thiết bị an toàn
|
Tình Trạng: Mới