Xe cứu hộ HINO FM8JNSA6X4 Hiệp Hoà - CH 3 tấn
Hãng sản xuất: | HINO |
Ký hiệu / Model: | FM8JNSA6X4 |
Serial / Part-number: | Hiệp Hoà - CH 3 tấn |
Tình trạng: | Mới |
Xuất xứ: | Không xác định |
Thời gian đăng: | 22/05/2019 |
Địa điểm: | Hà Nội |
Năm sản xuất: | -1 |
Đã dùng: | 0 |


Hãng sản xuất: | HINO |
Ký hiệu / Model: | FM8JNSA6X4 |
Serial / Part-number: | Hiệp Hoà - CH 3 tấn |
Tình trạng: | Mới |
Xuất xứ: | Không xác định |
Thời gian đăng: | 22/05/2019 |
Địa điểm: | Hà Nội |
Năm sản xuất: | -1 |
Đã dùng: | 0 |
Model | Model | HINO- FM8JNSA6x4/Hiệp Hoà - CH | |
Chassis | Hino FM | ||
Thông số về kích thước / Overall Dimenssion | Dài x Rộng x Cao (LxWxH) mm | 8.330x2.500x3.520 | |
Chiều dài cơ sở Wheelbase (mm) | 4130+1300 | ||
Khoảng sáng gầm xe Groud Clerance (mm) | 265 | ||
Thông số trọng lượng / Weight | Trọng lượng bản thân G.V.W (kg) | 18.160 | |
Trọng tải / Payload (kg) | 3.000 | ||
Tốc độ cực đại của xe / Max. Speed (km/h) | 80 | ||
Động cơ | Loại nhiên liệu / Type | Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Diesel, 4 cycle, 6 cylinders in line, water cooled. | |
Công suất lớn nhất/ Max. Output (KW/v/ph) | 184 / 2500 | ||
Mô men xoắn lớn nhất / Max. Torque (N x m x v/ph) | 745 / 1500 | ||
Thiết bị cứu hộ chuyên dùng / Special Rescue Equipment | Số đoạn cần / number of sections | 02 đoạn | |
Góc nâng cần (độ) / Boom lifting angle (degree) | 3,5 - 40 | ||
Chiều cao làm việc lớn nhất tính từ mặt đất (Max. Working Height) (mm) | 6368 | ||
Cần cẩu gập: Fold Crane | Số đoạn cần / number of sections | 02 | |
Chiều cao làm việc lớn nhất / Max. Working Height (m) | 11,9 | ||
Sức nâng/ bán kính làm việc (Lifting capacity / working radius) kG/m | 25430/1,0; 9685/2,55; 5900/4,31; 4065/6,08; 3055/7,93 |