Xe ben HYUNDAI HD370

Liên hệ
Hãng sản xuất:HYUNDAI
Ký hiệu / Model:HD370
Serial / Part-number:Không xác định
Tình trạng:Mới
Xuất xứ:Không xác định
Thời gian đăng:28/02/2019
Địa điểm:Hà Nội
Năm sản xuất:-1
Đã dùng:0
VIET NAM
6 NĂM
NHÀ CUNG CẤP LỚN
200 NGƯỜI THEO DÕI

Mô tả chi tiết sản phẩm

Xe tải ben 4 chân hyundai HD370 1.THÔNG TIN MÔ TẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại xe Ô tô tải tự đổ Kiểu Cabin Cabin có gương năm Chiều dài cơ sở ... 2. THÔNG TIN MÔ TẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại xe Ô tô tải tự đổ Kiểu Cabin Cabin có gương năm Chiều dài cơ sở Loại ngắn Hệ thống lái Tai lái thuận 8x4 Động cơ D6CA3H 1.1 Kích thước(mm) Chiều dài cơ sở 6000(1700+3000+1300) Kích thước bao Dài 9025 Rộng 2495 Cao 3140 Vệt bánh xe Trước 2098 Sau 1850 Phần nhô của xe Trước 1925 Sau 1100 Kích thước lọt lòng thùng Dài 5200 Rộng 2300 Cao 1305 Khoảng sáng gầm xe 300 1.2 Tọng lượng (Kg) Trọng lượng bản thân 14490 Tác dụng lên trục Trước 8345 Sau 6145 Trọng lượng toàn bộ 41600 Tác dụng lên trục Trước 18000 Sau 11800X2 2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Tốc độ max (km/h) 91 Khản năng vượt dốc max(%) 28.9 Bán kính quay vòng min 9.5 3. THÔNG SỐ KHUNG GẦM 3.1 Động cơ Model D6CA3H Loại động cơ Turbo tăng áp 4 kỳ, làm mát bang nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh (cm3) 12920 Đường kính xy lanh & hành trình piston(mm) 133X155 Tỉ số nén 17.0:1 Công suất max (ps/rpm) Euro 2 380/1900 Euro 3 Moment xoắn max (ps/rpm) Euro 2 160/1500 Euro 3 Hệ thống làm mát Làm mát tuần hoàn cưỡng bức bằng bơm ly tâm Hệ thống điện Ắc quy 12Vx2, 150AH Máy phát điện 24v-80A Máy khởi động 24v-6.0kw Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu Hệ thống Delphi EUI Điều tốc Điều khiển điện tử Lọc dầu Màng lọc tinh và thô Hệ thống bôi trơn Dẫn động Đường dẫn động bằng bơm bánh răng Lọc dầu Màng mỏng nhiều lớp Làm mát Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước Hệ thống van Van đơn, bố trí 02 van/ xy lanh 3.2 Ly hợp Kiểu loại Đĩa đơn ma sát kho, dẫn động thủy lực, trợ lực trân không Đường kính đĩa ma sát Ngoài Ø430 Trong Ø242 3.3 Hộp số Model ZF16S151 Kiểu loại Cơ khí, dẫn động thủy lực, 16 số tiến -02 số lùi Tỉ số truyền 1st 13.8/11.54 2nd 9.49/7.93 3rd 5.53/5.46 4th 4.57/3.82 5th 3.02/2.53 6th 2.08/1.74 7th 1.43/1.20 8th 1.00/0.84 Reverse 12.92/10.80 Dầu hộp số Tiêu chuẩn SAE 80W 3.4 Trục các- đăng Model UJ250 Kiểu loại Dạng ống thép đúc Đường kính & độ dày Ø 120x6.6t 3.5 Cầu sau Model D12HT Kiểu loại Giảm tải hoàn toàn Tải trọng cho phép Kg 26000(13000x2) Tỉ số truyền cầu 4.785 Dầu bôi trơn Tiêu chuẩn SAE 80/90W 3.5 Cầu trước Dầm I Kiểu loại Kg 1800(9000X2) 3.6 Lôp và mâm Kiểu loại Trước đơn/ Sau đôi Lốp Trước/sau 12R22.5-16PR Mâm 12R22.5-16PR 3.5 Hê thông lái Kiểu loại Trục vít –ecu bi Đường kính vô lăng Mm 500 Độ nghiêng tay lái Độ 9 Tỉ số truyền 22.2-26.2 Góc đánh lái Ran ngoài Trục trước 1st 44/ Vào trong Trực trước 1st 34/ 3.6 Hệ thống phanh Phanh chính Dẫn độngDẫn động khí nén hai dòng, kiểu van bướm Kích thước(mm) Ø 410 x 156 x 19 ( trục trước) Ø410 x 220 x 19 ( trục sau) Bầu hơi 140 lít Phanh đỗ xe Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động Phanh hỗ trợ Phanh khí xả, van bướm đóng mở bang hơi 3.7 Giảm sốc Kiểu loại Trước/ sau Nhịp bá nguyệt giảm chấn thủy lực Kích thước ( Dài x Rộng x Dày s.sl) Trước 1500 x 90 x 24t – FRT, FRT 1500 x 90 x 24t – FRT, RR Sau 1480 x 90 x (20t-3 &18t-8) 3.8 Thùng nhiên liệu Thể tích / vật liệu chế tạo 380 lít / nhôm 3.9 Khung xe Kiểu loại Dạng chữ H bố trí các tà vẹt tại các điểm chịu lực chính Kích thước Tà vẹt 320 x 90 x 8t (mm) Chassis 316 x 97 x 7t (mm) Body 4.1 Cabin Kiểu loại Điều khiển độ nghiêng bảng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình Liên kết cabin & Thân xe Bảng chốt hãm, có lò xo giảm chấn Kính chắn gió Dáng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp Gạt nước Điều khiển điện với 03 cấp độ liên tục, nhanh, chậm Ghế lái Ghế nậm , bọc Vinyl, bật ngả trượt và điều chỉnh độ cao thấp Ghế phụ xe Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngá 4.2 Thùng ben Kết cấu Thép chấn dập định hình Thể tích thùng hàng 15.6m³ (DxRxC: 5220 x 2300 x 1306 mm) Cơ cấu nâng ben Ben đầu, dùng 1 xy lanh lồng Góc nâng ben Độ 53.5