Xe ben HINO FM8JN7A 13 Tấn Thùng 11 Khối

1.731.000.000 đ /
Hãng sản xuất:HINO
Ký hiệu / Model:FM8JN7A
Serial / Part-number:13 Tấn Thùng 11 Khối
Tình trạng:Mới
Xuất xứ:Không xác định
Thời gian đăng:25/11/2019
Địa điểm:Bình Dương
Năm sản xuất:-1
Đã dùng:Không xác định

HINO VĨNH THỊNH

Đang online
VIET NAM
6 NĂM
NHÀ CUNG CẤP LỚN
200 NGƯỜI THEO DÕI

Mô tả chi tiết sản phẩm

Bán Xe Tải Ben HINO FM8JN7A 13 Tấn Thùng 11 Khối Mới Tại Bình Dương

13 TẤN: FM8JN7A (THÙNG 11 KHỐI)
1.731.000.000 đ
Số loại: FM8JN7A
Tình trạng: MỚI 100%
Động cơ: J08E-WD: 7.684 cc
Tải trọng: 13.200 Kg
Tổng trọng tải: 24.000 Kg
Kích thước trong xe: 4.900 x 2.160/1.940 x 1.000/900 mm
Lốp xe: 11.00R20 /11.00R20
Tiêu hao nhiên liệu: 25L/100Km
Bảo hành: 3 NĂM
Trang bị: MÁY LẠNH DENSO NHẬT BẢN

MÔ TẢ SẢN PHẨM
Xe ben Hino 15 tấn - FM8JN7A 3 chân được đại lý xe ben Hino nâng cấp từ model xe cũ với thể tích thùng ben tự đổ 10 khối được sản xuất để cho quý khách có thêm lựa chọn với một chiếc xe chất lượng đến từ Nhật Bản mà giá thành phải chăng ngoài những dòng xe khác như Hyundai, Daewoo và những dòng xe khác đến từ Trung Quốc như Dongfeng, Howo... 

Thùng xe ben Hino 15 tấn được gia công chắc chắn và bền bỉ, thiết kế ben Shamit nhập khẩu từ Thái Lan với ty ben lớn mạnh, khỏe đảm bảo sức nâng khoảng 30 tấn giúp việc chuyên chở và nâng hạ một cách dễ dàng và nhanh chóng, an toàn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Trọng lượng bản thân: 9805 kg

- Phân bố: - Cầu trước: 3525 kg - Cầu sau: 6280 kg

- Tải trọng cho phép chở: 14000 kg

- Số người cho phép chở: 3 người

- Trọng lượng toàn bộ: 24000 kg

- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7770 x 2460 x 2700 mm

- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4900 x 2160/1940 x 1000/900 mm

- Khoảng cách trục: 4130 + 1300 mm

- Vết bánh xe trước / sau: 1925/1855 mm

- Số trục: 3

- Công thức bánh xe: 6 x 4

- Loại nhiên liệu: Diesel

Động cơ

- Nhãn hiệu động cơ: J08E-UF

- Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

- Thể tích: 7684 cm3

- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 184 kW/ 2500 v/ph

Lốp xe

- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/---

- Lốp trước / sau: 10.00R20 /10.00R20

Hệ thống phanh

- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực

- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực

- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái

- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực