Bạc cao su trơn

Liên hệ
Hãng sản xuất:
Nhãn hiệu:Không xác định
Ký hiệu / Model:Không xác định
Serial / Part-number:Không xác định
Xuất xứ:Việt Nam
Thời gian đăng:13/02/2020
Địa điểm:Cần Thơ
VIET NAM
6 NĂM
NHÀ CUNG CẤP LỚN
200 NGƯỜI THEO DÕI

Mô tả chi tiết sản phẩm

 Bán Bạc Cao Su Trơn Tại Cần Thơ .

Mô tả:

Bạc cao su đỡ trục chân vịt là một chi tiết cao su kim loại - cao su composite dùng để đỡ trục quay chân vịt trong hệ động lực của các phương tiện giao thông thủy như: tàu, sà lan, phà,... Sau nhiều năm nghiên cứu và 12 năm kinh nghiệm, hiện nay Doanh nghiệp chúng tôi là đơn vị đầu tiên và duy nhất được Cục đăng kiểm Việt Nam (VR) cấp phép và chứng nhận đối với sản phẩm này. Hiện nay sản phẩm của chúng tôi được sử dụng rộng rãi trong các loại phương tiện như: tàu hải quân, tàu cảnh sát biển, tàu hàng dân sự, sà lan, phà, tàu cá,... với các chủng loại và kích thước sau đây:

Ngoài ra chúng tôi còn sản xuất và đắp lại cao su với các kích thước phi tiêu chuẩn theo yêu cầu sửa chữa của khách hàng.

Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa kỹ thuật theo mẫu và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.

Sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật đi từ cao su thiên nhiên và tổng hợp phục vụ cho các ngành công nghiệp:

Ngành mía đường;
Ngành đóng tàu;
Ngành xi măng;
Ngành giao thông vận tải;
Ngành cấp nước;
Ngành y dược;

Thông số kĩ thuật:

STTĐường kính láp (mm)Khe hở cho phép (mm)Đường kính ngoài bạc (mm)Dung sai gia công đường kính ngoài (mm)Chiều dài bạc (mm)Chiều dày vỏ thau (mm)Khe hở thay thế (mm)
144.450.15 - 0.3066.68± 0.03117.8  2.06
 
250.866.68203.2  
350.876.2203.2  
457.1579.38228.6  2.54
557.1585.73228.6  
660.385.73241.3  
763.50.18 - 0.3679.38254  
863.585.73254  
969.8585.73279.4  
1073.0295.25292.4  
1176.295.25304.8  
1276.2101.6304.8  
1379.370.20 - 0.38107.95 317.5  
   
1482.55101.6 330.2  
1582.55107.95 330.2  
1685.72114.3 342.9  
1788.9107.9 355.6  
1888.9114.3 355.6  
1992.07114.3 368.33.2 
2095.25114.3 381  
2195.25127.3 381  
2295.250.25 - 0.43133.35 381  2.72
2398.4133.35 393.7  
24101.6127 406.4  
25101.6133.35 406.4  
26104.77133.35 419.4 4.70 
27107.95139.7 431.8  
28111.120.30 - 0.48146.05 444.5  
29114.3139.7 457.2  
30114.3146.05 457.2  
31117.47155.58 469.9  3.33
32120.65155.58 482.6  
33123.82155.58 495.3  
341270.30 - 0.58155.58 495.3  
35127165 508  
36133.35171.45 533.4  
37133.35177.8 533.4  
38136.52171.45 546.1 6.30 
39136.52177.8 546.1  3.61
40139.70.43 - 0.64177.8 558  
41142.87177.8 571.5  
42146.05177.8 584.2  
43149.22190.5 609.6  
44152.4190.5 609.6  
45165.1212.730.05762  3.89