Mô tả chi tiết sản phẩm
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH KOBELCO SK 200SR THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN ( MAJOR TECHNICAL SPECIFICATION) Nhãn hiệu (Trade Mark) KOBELCO Mã kiểu loại (Model code) SK200SR Năm sản xuất (Production year) 2000 Nước sản xuất (Production country) JAPAN Số khung (Chassis N o ) YB01-01396 Khối lượng bản thân (Kerb mass) 19700 kg Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall dimensions: L x W x H) 8050x2800x3060 mm Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type) AA-4BG1TC Loại nhiên liệu (Fuel) Diesel Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay (Max, engine output/ rpm) 91,9(123)/2200 kW/rpm Vận tốc di chuyển lớn nhất (Max, travelling speed) 5,0 km/h THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẶC TRƯNG (SPECIAL TECHNICAL SPECIFICATION) Thể tích gầu (Bucket capacity) 0,75 m3 Kiểu gầu (Bucket type) Gầu nghịch Bán kính đào lớn nhất (Max digging reach) 9000 mm Chiều cao đổ lớn nhất (Max dumping clearance) 7360 mm