Mô tả chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1.Thông số chung Trọng lượng hoạt động 34100 kg kg Lực đào xi lanh gầu 239 kN kN Lực đào xi lanh tay gầu 176 kN kN 2.Kích thước vận chuyển Dài 11280 mm mm Rộng 3280 mm mm Chiều cao đến cần 3360 mm mm Chiều cao đến cabin 3125 mm mm Khoảng sáng gầm máy 510 mm mm 3.Phạm vi hoạt động Chiều sâu đào lớn nhất 7533 mm mm Tầm vươn xa nhất 11168 mm mm Chiều cao đào lớn nhất 10345 mm mm Chiều cao đổ tải lớn nhất 7196 mm mm 4.Động cơ Mã hiệu DL 08 Hãng sản xuất Doosan Công suất bánh đà 184 kW kW Tốc độ động cơ khi không tải 1750 Vòng/phút Vòng/phút Mô men xoắn lớn nhất 1147 N.m N.m Số xi lanh 6 Đường kính xi lanh 108 mm mm Hành trình pit tông 139 mm mm Dung tích buồng đốt 7640 cm3 cm3 5.Hệ thống thuỷ lực Kiểu bơm thuỷ lực Pit tông hướng trục thay đổi lưu lượng Áp suất làm việc của hệ thống 34.3 Mpa Mpa Lưu lượng 530 Lit/phút Lit/phút 6.Cơ cấu quay toa Tốc độ quay toa 8.9 Vòng/phút Vòng/phút Mô men quay toa kN.m 7.Bộ di chuyển Tốc độ di chuyển 3.1/4.7 km/h km/h Khả năng leo dốc 35 Độ Độ Áp suất tác dụng lên đất 0.65 kg/cm2 kg/cm2 Lực kéo lớn nhất 151 kN kN Chiều rộng guốc xích 600 mm mm 8.Bộ công tác Chiều dài cần 6500 mm mm Chiều dài tay gầu 3200 mm mm Dải dung tích gầu 1.25 – 1.83 m3 m3