Máy tiện Winho S530×1000
Hãng sản xuất: | BMC |
Ký hiệu / Model: | S530×1000 |
Serial / Part-number: | Không xác định |
Tình trạng: | Mới |
Xuất xứ: | Đài Loan |
Thời gian đăng: | 15/03/2022 |
Địa điểm: | Hà Nội |
Năm sản xuất: | 2020 |
Đã dùng: | Không xác định |
BAMICO
Đang online

Hãng sản xuất: | BMC |
Ký hiệu / Model: | S530×1000 |
Serial / Part-number: | Không xác định |
Tình trạng: | Mới |
Xuất xứ: | Đài Loan |
Thời gian đăng: | 15/03/2022 |
Địa điểm: | Hà Nội |
Năm sản xuất: | 2020 |
Đã dùng: | Không xác định |
Máy tiện Đài Loan Winho S530×1000
dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công lỗ, gia công ren trong ren ngoài, gia công lỗ bậc… trong cơ khí.
Khả năng gia công
Đường kính tiện qua bàn xe dao: 520 mm
Đường kính tiện qua băng: 330 mm
Chiều cao tâm: 260 mm
Khoảng cách chống tâm: 1000 mm
Đường kính tiện qua hầu: 740 mm
Chiều rộng băng máy: 300 mm
Trục chính
Mũi trục chính: ASA D1 – 8
Lỗ trục chính: 80 mm
Độ côn trục chính: MT 7
Tốc độ trục chính: 40 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps )
Tiện ren, tiện trơn
Tiện ren hệ Inch: 4 ~ 56 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét: P 0.5 ~ P 7
Bước ăn dao theo chiều dọc: 0.05 ~ 0.82 mm
Bước ăn dao theo chiều ngang: 0.02 ~ 0.4 mm
Đường kính trục vít me: 35 mm
Bước ren trục Vít me: 4 TPI or 6 mm
Ụ động
Độ côn: MT 4
Hành trình nòng ụ động: 150 mm
Đường kính nòng ụ động: 58 mm
Động cơ
Động cơ chính: 5HP (3.75KW) / 7.5HP (5.625KW) ( Opt. )
Động cơ bơm làm mát: 1/8 HP (0.1KW)
Bàn xe dao
Hành trình bàn trượt ngang: 125 mm
Hành trình bàn trượt trên: 245 mm
Kích thước, trọng lượng
Kích thước: 2150x810x1250 mm
Trọng lượng: 1810/ 1910 kg