Mô tả chi tiết sản phẩm
Máy tiện vạn năng ZMM CU500M
Máy tiện ZMM CU500M dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công lỗ, gia công ren trong ren ngoài, gia công lỗ bậc… trong cơ khí.
www.cokhibami.com – Chuyên cung cấp, lắp đặt, nâng cấp, sữa chữa Máy cơ khí, Máy công cụ, Máy CNC, dụng cụ đo Mitutoyo, Dụng cụ Vertex.
Liên hệ: Mr. Thắng
Hotline: 0942 030 886
Email: bami.jsc@gmail.com – sales@cokhibami.com

Máy tiện ZMM CU500M
Thông số kỹ thuật:
Specifications | Thông số kỹ thuật | ZMM CU500M |
CAPACITY | Khả năng gia công | |
Height of centers | Chiều cao tâm | 250 mm |
Swing over bed | Đường kính tiện qua băng | 500 mm |
Swing over cross slide | Đường kính tiện qua bàn xe dao | 300 mm |
Swing in gap | Đường kính tiện qua hầu | 700 mm |
Width of bed | Chiều rộng băng máy | 400 mm |
Distance between centers | Khoảng cách chống tâm | 1000; 1500; 2000; 3000; 4000; 5000 mm |
SPINDLE | Trục chính | |
Spindle nose DIN 55027 | Mũi trục chính DIN 55027 | 8 No |
Spindle bore | Lỗ trục chính | 72 mm |
Spindle taper | Độ côn trục chính | 80 Metric |
HEAD STOCK | Đầu máy | |
Number of spindle speeds | Số cấp tốc độ | 21 Step |
Spindle speed ranges | Dải tốc độ | 20 – 2000 rpm |
Main motor power | Công suất động cơ chính | 7,5 ( 11 ) kw |
FEEDS | Lượng chạy dao | |
Number of feeds | Số cấp chạy dao | 120 |
Longitudinal feed range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc | 0,04 – 12 mm/rev |
Cross feed range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang | 0,02 – 6 mm/rev |
THREADS | Tiện ren | |
Number of threads | Số cấp tiện ren | 64 Step |
Metric thread range | Tiện ren hệ Mét | 0,5 – 120 mm |
Inch thread range | Tiện ren hệ Inc | 60 – ¼ Tpi |
Module thread range | Tiện ren Module | 0,125 – 30 Module |
DP thread range | Tiện ren DP | 240 – 1 DP |
CARRIAGE | Bàn xe dao | |
Cross slide travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt dọc | 315 mm |
Top slide travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang | 130 mm |
TAIL STOCK | Ụ động | |
Quill diameter | Đường kính | 90 mm |
Quill taper | Độ côn | No.5 Morse |
Quill travel | Hành trình | 230 mm |
Weight | Trọng lượng | 2950 kg |