Mô tả chi tiết sản phẩm
Máy tiện Cỡ lớn Đài Loan X41250 Máy tiện cỡ lớn Đài Loan X41250 có Đường kính gia công 1060mm , khoảng chống tâm 6310mm dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công lỗ, gia công ren trong ren ngoài, gia công lỗ bậc… trong cơ khí.
Giới thiệu
Máy tiện X41 Series là dòng sản phẩm gia công cỡ lớn. Với nhiều kích thước gia công và khoảng chống tâm khác nhau (1810~8310mm), giúp bạn thuận tiện trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với những yêu cầu công việc của mình.
BAMICO – Chuyên cung cấp, lắp đặt, nâng cấp, sữa chữa Máy cơ khí , Máy công cụ, Máy CNC, dụng cụ đo Mitutoyo , Dụng cụ Vertex .
Liên hệ: Mr. Thắng
Hotline: 0942 030 886
Email: bami.jsc@gmail.com – sales@cokhibami.com
Máy tiện cỡ lớn Đài Loan X41250
Thông số kỹ thuật: Specifications Thông số kỹ thuật X41250 CAPACITY Khả năng gia công Swing Over Bed Đường kính tiện qua băng 1060 mm (42″) Swing Over Cross Slide Đường kính tiện qua bàn xe dao 810 mm (32″) Swing Over Gap Đường kính tiện qua hầu 1360 mm (54″) Width of Gap Độ rộng hầu 475 mm (19″) Center Distance Khoảng cách chống tâm 6310 mm (252″) Max. Length for Workpiece Chiều dài tối đa của dài phôi 6150 mm Bed Width Chiều rộng băng máy 510 mm (20″) Bed Kiểu băng máy One piece SPINDLE Trục chính Spindle Bore Lỗ trục chính 153 mm (6″) / 230 mm (9″) (OPT.) Spindle Nose Mũi trục chính A2-11 / A2-15 (OPT.) Taper of Spindle Bore Độ côn trục chính MT7# / 1/20 (OPT.) Spindle Speed Dải tốc độ trục chính 8-680 rpm / 6-500 R.P.M. Spindle Speed Số cấp tốc độ trục chính 12 Steps Spindle Center To Ground Khoảng cách từ tâm trục chính đến sàn 1278 mm FEEDS Chế độ cắt Longitudinal Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc 0.05 ∼ 0.7 mm/rev Cross Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang 0.025 ∼ 0.35 mm/rev Rapid Traverse Z/X Axis Tốc độ chạy nhanh theo chiều dọc/ngang Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min Inch Threads Range Tiện ren hệ Inc 2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56) Metric Threads Range Tiện ren hệ Mét 0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7) Leadscrew pitch Đường kính/bước ren trục vít me ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.) CARRIAGE Bàn xe dao Cross slide Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang 480 mm Compound Rest Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên 330mm (13″) Tool Shank Kích thước cán dao 32 x 32 TAIL STOCK Ụ động Tail Spindle Diameter Đường kính ø120 mm (4″) Tail Spindle Travel Hành trình 250 mm (10″) Taper of Tail Center Độ côn MT6# OTHER Khác Spindle motor Công suất động cơ chính 20HP / 30HP (OPT.) Machine Dimensions (cm) Kích thước máy (cm) 825 x 174 Net Weight (Kgs) Trọng lượng máy (kg) 9200 Packing Dimensions (cm) Kích thước đóng gói (cm) 850 x 185 x 208