Máy tiện Đài Loan cỡ lớn 1060x6310

Liên hệ
Hãng sản xuất:Không xác định
Ký hiệu / Model:Không xác định
Serial / Part-number:Đài Loan cỡ lớn 1060x6310
Tình trạng:Mới
Xuất xứ:Không xác định
Thời gian đăng:08/10/2019
Địa điểm:Hà Nội
Năm sản xuất:-1
Đã dùng:Không xác định
VIET NAM
7 NĂM
NHÀ CUNG CẤP LỚN
200 NGƯỜI THEO DÕI

Mô tả chi tiết sản phẩm

Máy tiện Cỡ lớn Đài Loan X41250

Máy tiện cỡ lớn Đài Loan X41250 có Đường kính gia công 1060mm, khoảng chống tâm 6310mm dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công lỗ, gia công ren trong ren ngoài, gia công lỗ bậc… trong cơ khí.

Giới thiệu

Máy tiện X41 Series là dòng sản phẩm gia công cỡ lớn. Với nhiều kích thước gia công và khoảng chống tâm khác nhau (1810~8310mm), giúp bạn thuận tiện trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với những yêu cầu công việc của mình.

BAMICO – Chuyên cung cấp, lắp đặt, nâng cấp, sữa chữa Máy cơ khí, Máy công cụ, Máy CNC, dụng cụ đo MitutoyoDụng cụ Vertex.

Liên hệ: Mr. Thắng

Hotline: 0942 030 886

Email: bami.jsc@gmail.com – sales@cokhibami.com

Máy tiện cỡ lớn Đài Loan BMX41250

Máy tiện cỡ lớn Đài Loan X41250

Thông số kỹ thuật:

SpecificationsThông số kỹ thuậtX41250
CAPACITYKhả năng gia công
Swing Over BedĐường kính tiện qua băng1060 mm (42″)
Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao810 mm (32″)
Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu1360 mm (54″)
Width of GapĐộ rộng hầu475 mm (19″)
Center DistanceKhoảng cách chống  tâm6310 mm  (252″)
Max. Length for WorkpieceChiều dài tối đa của dài phôi6150 mm
Bed WidthChiều rộng băng máy510 mm (20″)
BedKiểu băng máyOne piece
SPINDLETrục chính
Spindle BoreLỗ trục chính153 mm (6″) / 230 mm (9″) (OPT.)
Spindle NoseMũi trục chínhA2-11 / A2-15  (OPT.)
Taper of Spindle BoreĐộ côn trục chínhMT7# / 1/20 (OPT.)
Spindle SpeedDải tốc độ trục chính8-680 rpm / 6-500  R.P.M.
Spindle SpeedSố cấp tốc độ trục chính12 Steps
Spindle Center To GroundKhoảng cách từ tâm trục chính đến sàn1278 mm
FEEDSChế độ cắt
Longitudinal Feeds RangeDải tốc độ ăn dao theo chiều dọc0.05 ∼ 0.7 mm/rev
Cross Feeds RangeDải tốc độ ăn dao theo chiều ngang0.025 ∼ 0.35 mm/rev
Rapid Traverse Z/X AxisTốc độ chạy nhanh theo chiều dọc/ngangZ Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min
Inch Threads RangeTiện ren hệ Inc2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56)
Metric Threads RangeTiện ren hệ Mét0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7)
Leadscrew pitchĐường kính/bước ren trục vít meø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.)
CARRIAGEBàn xe dao
Cross slide TravelHành trình dịch chuyển bàn trượt ngang480 mm
Compound Rest TravelHành trình dịch chuyển bàn trượt trên330mm (13″)
Tool ShankKích thước cán dao32 x 32
TAIL STOCKỤ động
Tail Spindle DiameterĐường kínhø120 mm (4″)
Tail Spindle TravelHành trình250 mm (10″)
Taper of Tail CenterĐộ cônMT6#
OTHERKhác
Spindle motorCông suất động cơ chính20HP / 30HP (OPT.)
Machine Dimensions (cm)Kích thước máy (cm)825 x 174
Net Weight (Kgs)Trọng lượng máy (kg)9200
Packing Dimensions (cm)Kích thước đóng gói (cm)850 x 185 x 208