Máy tiện vô cấp Đài Loan Winho V480x2200

Liên hệ
Hãng sản xuất:Không xác định
Ký hiệu / Model:Không xác định
Serial / Part-number:vô cấp Đài Loan Winho V480x2200
Tình trạng:Mới
Xuất xứ:Không xác định
Thời gian đăng:13/10/2019
Địa điểm:Hà Nội
Năm sản xuất:-1
Đã dùng:Không xác định
VIET NAM
6 NĂM
NHÀ CUNG CẤP LỚN
200 NGƯỜI THEO DÕI

Mô tả chi tiết sản phẩm

Máy tiện vô cấp Đài Loan Winho V480x2200

Giới thiệu Máy tiện vô cấp Đài Loan V480x2200

Máy tiện Vô cấp dùng công nghệ Inverer điều chỉnh tốc độ trục chính.  Đường kính gia công 480mm, khoảng chống tâm 2200mm dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công lỗ, gia công ren trong ren ngoài, gia công lỗ bậc… trong cơ khí.

BAMICO – Chuyên cung cấp, lắp đặt, nâng cấp, sữa chữa Máy cơ khí, Máy công cụ, Máy CNC, dụng cụ đo MitutoyoDụng cụ Vertex.

Liên hệ: Mr. Thắng

Hotline: 0942 030 886

Email: bami.jsc@gmail.com – sales@cokhibami.com

Máy tiện vô cấp Đài Loan BMV480x2200 (V1990)

Máy tiện vô cấp Đài Loan Winho V480x2200

Thông số kỹ thuật:

SpecificationsThông số kỹ thuậtV480x2200 (V1990)
CAPACITYKhả năng gia công
Swing Over BedĐường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2″)
Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11″)
Center HeightChiều cao tâm235 mm (9-1/2″)
Distance Between CentersKhoảng cách chống  tâm2200 mm (90″)
Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu690 mm (27-1/8″)
Width Of BedChiều rộng băng máy300 mm (11-4/5″)
SPINDLETrục chính
Spindle NoseMũi trục chínhASA D1 – 6 / D1 – 8 (Opt.)
Spindle BoreLỗ trục chính58 mm (2-1/4″) / 80 mm (3″) Opt.)
Taper of Spindle BoreĐộ côn trục chínhMT 6 / MT 7 Opt.
Range of Spindle SpeedDải tốc độ trục chính20 ~ 2000 R.P.M. (stepless)
THREADSTiện ren
Inch Threads RangeTiện ren hệ Inc4 ~ 56 T.P.I.
Metric Threads RangeTiện ren hệ MétP 0.5 ~ P 7
Longitudinal Feeds RangeDải tốc độ ăn dao theo chiều dọc0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032″)
Cross Feeds RangeDải tốc độ ăn dao theo chiều ngang0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094″)
Leadscrew DiameterĐường kính trục vít me35 mm (1-1/3″)
Leadscrew PitchBước ren trục vít me4 TPI or 6 mm
TAIL STOCKỤ động
Taper of Tail CenterĐộ cônMT 4
Tail Spindle TravelHành trình150 mm (5-7/8″)
Tail Spindle DiameterĐường kính68 mm (2-2/3″)
MOTORĐộng cơ
Main Drive MotorCông suất động cơ chính7.5HP  (5.625KW)
Coolant PumpCông suất bơm làm mát1/8 HP (0.1KW)
CARRIAGEBàn xe dao
Compound Rest TravelHành trình dịch chuyển bàn trượt ngang125 mm (4-7/8″)
Cross Slide TravelHành trình dịch chuyển bàn trượt trên245 mm (9-2/3″)
OTHERKhác
Machine Dimensions (cm)Kích thước máy (cm)342 x 81 x 122
Packing Dimension (cm)Kích thước đóng gói (cm)355 x 95 x 168
Net Weight (kg)Trọng lượng máy (kg)2465
Gross Weight (kg)Trọng lượng đóng gói (kg)2615