Mô tả chi tiết sản phẩm
Máy tiện vô cấp Đài Loan Winho V430x220 Giới thiệu Máy tiện vô cấp Đài Loan V430x2200
Máy tiện Vô cấp dùng công nghệ Inverer điều chỉnh tốc độ trục chính. Đường kính gia công 430mm , khoảng chống tâm 2200 mm dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công lỗ, gia công ren trong ren ngoài, gia công lỗ bậc… trong cơ khí.
BAMICO – Chuyên cung cấp, lắp đặt, nâng cấp, sữa chữa Máy cơ khí , Máy công cụ, Máy CNC, dụng cụ đo Mitutoyo , Dụng cụ Vertex .
Liên hệ: Mr. Thắng
Hotline: 0942 030 886
Email: bami.jsc@gmail.com – sales@cokhibami.com
Máy tiện vô cấp Đài Loan Winho V430x220
Thông số kỹ thuật: Specifications Thông số kỹ thuật V430x2200 (V1790) CAPACITY Khả năng gia công Swing Over Bed Đường kính tiện qua băng 430 mm (17″) Swing Over Cross Slide Đường kính tiện qua bàn xe dao 240 mm (9-1/2″) Center Height Chiều cao tâm 215 mm (8-1/2″) Distance Between Centers Khoảng cách chống tâm 2200 mm (90″) Swing Over Gap Đường kính tiện qua hầu 650 mm (25-1/2″) Width Of Bed Chiều rộng băng máy 300 mm (11-4/5″) SPINDLE Trục chính Spindle Nose Mũi trục chính ASA D1 – 6 / D1 – 8 (Opt.) Spindle Bore Lỗ trục chính 58 mm (2-1/4″) / 80 mm (3″) Opt.) Taper of Spindle Bore Độ côn trục chính MT 6 / MT 7 Opt. Range of Spindle Speed Dải tốc độ trục chính 20 ~ 2000 R.P.M. (stepless) THREADS Tiện ren Inch Threads Range Tiện ren hệ Inc 4 ~ 56 T.P.I. Metric Threads Range Tiện ren hệ Mét P 0.5 ~ P 7 Longitudinal Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032″) Cross Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094″) Leadscrew Diameter Đường kính trục vít me 35 mm (1-1/3″) Leadscrew Pitch Bước ren trục vít me 4 TPI or 6 mm TAIL STOCK Ụ động Taper of Tail Center Độ côn MT 4 Tail Spindle Travel Hành trình 150 mm (5-7/8″) Tail Spindle Diameter Đường kính 58 mm (2-1/4″) MOTOR Động cơ Main Drive Motor Công suất động cơ chính 7.5HP (5.625KW) Coolant Pump Công suất bơm làm mát 1/8 HP (0.1KW) CARRIAGE Bàn xe dao Compound Rest Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang 125 mm (4-7/8″) Cross Slide Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên 245 mm (9-2/3″) OTHER Khác Machine Dimensions (cm) Kích thước máy (cm) 342 x 81 x 119 Packing Dimension (cm) Kích thước đóng gói (cm) 355 x 95 x 168 Net Weight (kg) Trọng lượng máy (kg) 2405 Gross Weight (kg) Trọng lượng đóng gói (kg) 2555