Máy tiện Đài Loan Winho L760x2500

Liên hệ
Hãng sản xuất:Không xác định
Ký hiệu / Model:Không xác định
Serial / Part-number:Đài Loan Winho L760x2500
Tình trạng:Mới
Xuất xứ:Không xác định
Thời gian đăng:13/10/2019
Địa điểm:Hà Nội
Năm sản xuất:-1
Đã dùng:Không xác định
VIET NAM
6 NĂM
NHÀ CUNG CẤP LỚN
200 NGƯỜI THEO DÕI

Mô tả chi tiết sản phẩm

Máy tiện Đài Loan Winho L760x2500

Giới thiệu Máy tiện Đài Loan L760x2500

Đây là dòng máy tiện Vạn năng với Đường kính gia công 760mm, khoảng chống tâm 2500mm dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công lỗ, gia công ren trong ren ngoài, gia công lỗ bậc… trong cơ khí.

BAMICO – Chuyên cung cấp, lắp đặt, nâng cấp, sữa chữa Máy cơ khí, Máy công cụ, Máy CNC, dụng cụ đo MitutoyoDụng cụ Vertex.

Liên hệ: Mr. Thắng

Hotline: 0942 030 886

Email: bami.jsc@gmail.com – sales@cokhibami.com

Máy tiện Đài Loan BML760x2500

Máy tiện Đài Loan Winho L760x2500

Thông số kỹ thuật:

SpecificationsThông số kỹ thuậtL760x2500 (L30100)
CAPACITYKhả năng gia công
Swing Over BedĐường kính tiện qua băng760 mm (30″)
Swing Over Cross SlideĐường kính tiện qua bàn xe dao540 mm (21-1/4″)
Center HeightChiều cao tâm380 mm (15″)
Distance Between CentersKhoảng cách chống  tâm2500 mm (100″)
Swing Over GapĐường kính tiện qua hầu990 mm (39″)
Width Of BedChiều rộng băng máy400 mm (15-3/4″)
SPINDLETrục chính
Spindle NoseMũi trục chínhASA D1 – 11
Spindle BoreLỗ trục chính120 mm (4-1/2″)
Taper of Spindle BoreĐộ côn trục chínhMT 7
Range of Spindle SpeedDải tốc độ trục chính15 ~ 1500 R.P.M. (12 steps)-spindle bore: 85mm /10 ~ 1000 R.P.M. (12 steps)-spindle bore: 120mm
THREADSTiện ren
Inch Threads RangeTiện ren hệ Inc2 ~ 56 T.P.I.
Metric Threads RangeTiện ren hệ MétP 0.5 ~ P 14
Longitudinal Feeds RangeDải tốc độ ăn dao theo chiều dọc0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032″)
Cross Feeds RangeDải tốc độ ăn dao theo chiều ngang0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094″)
Leadscrew DiameterĐường kính trục vít me38 mm (1-1/2″)
Leadscrew PitchBước ren trục vít me4 TPI or 6 mm
TAIL STOCKỤ động
Taper of Tail CenterĐộ cônMT 5
Tail Spindle TravelHành trình165 mm (6-1/2″)
Tail Spindle DiameterĐường kính85 mm (3-1/3″)
MOTORĐộng cơ
Main Drive MotorCông suất động cơ chính15HP/6P (11KW)
Coolant PumpCông suất bơm làm mát1/8 HP (0.1KW)
CARRIAGEBàn xe dao
Compound Rest TravelHành trình dịch chuyển bàn trượt ngang200 mm (8″)
Cross Slide TravelHành trình dịch chuyển bàn trượt trên375 mm (14-3/4″)
OTHERKhác
Machine Dimensions (cm)Kích thước máy (cm)398 x 103 x 137
Packing Dimension (cm)Kích thước đóng gói (cm)426 x 115 x 193
Net Weight (kg)Trọng lượng máy (kg)3310
Gross Weight (kg)Trọng lượng đóng gói (kg)3460