Mô tả chi tiết sản phẩm
Máy tiện Đài Loan Winho L660x2500 Giới thiệu Máy tiện Đài Loan L660x2500
Đây là dòng máy tiện Vạn năng với Đường kính gia công 660mm , khoảng chống tâm 2500 mm dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công lỗ, gia công ren trong ren ngoài, gia công lỗ bậc… trong cơ khí.
BAMICO – Chuyên cung cấp, lắp đặt, nâng cấp, sữa chữa Máy cơ khí , Máy công cụ, Máy CNC, dụng cụ đo Mitutoyo , Dụng cụ Vertex .
Liên hệ: Mr. Thắng
Hotline: 0942 030 886
Email: bami.jsc@gmail.com – sales@cokhibami.com
Máy tiện Đài Loan Winho L660x2500
Thông số kỹ thuật: Specifications Thông số kỹ thuật L660x2500 (L26100) CAPACITY Khả năng gia công Swing Over Bed Đường kính tiện qua băng 660 mm (26″) Swing Over Cross Slide Đường kính tiện qua bàn xe dao 440 mm (17-1/3″) Center Height Chiều cao tâm 330 mm (13″) Distance Between Centers Khoảng cách chống tâm 2500 mm (100″) Swing Over Gap Đường kính tiện qua hầu 890 mm (35″) Width Of Bed Chiều rộng băng máy 400 mm (15-3/4″) SPINDLE Trục chính Spindle Nose Mũi trục chính ASA D1 – 8 / D1 – 11 (Opt.) Spindle Bore Lỗ trục chính 85 mm (3-1/3″) / 120 mm (4-1/2″) Opt.) Taper of Spindle Bore Độ côn trục chính MT 7 Range of Spindle Speed Dải tốc độ trục chính 15 ~ 1500 R.P.M. (12 steps)-spindle bore: 85mm /10 ~ 1000 R.P.M. (12 steps)-spindle bore: 120mm THREADS Tiện ren Inch Threads Range Tiện ren hệ Inc 2 ~ 56 T.P.I. Metric Threads Range Tiện ren hệ Mét P 0.5 ~ P 14 Longitudinal Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032″) Cross Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094″) Leadscrew Diameter Đường kính trục vít me 38 mm (1-1/2″) Leadscrew Pitch Bước ren trục vít me 4 TPI or 6 mm TAIL STOCK Ụ động Taper of Tail Center Độ côn MT 5 Tail Spindle Travel Hành trình 165 mm (6-1/2″) Tail Spindle Diameter Đường kính 85 mm (3-1/3″) MOTOR Động cơ Main Drive Motor Công suất động cơ chính 10HP (7.5KW) / 15HP/6P (11KW) (Opt.) Coolant Pump Công suất bơm làm mát 1/8 HP (0.1KW) CARRIAGE Bàn xe dao Compound Rest Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang 200 mm (8″) Cross Slide Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên 375 mm (14-3/4″) OTHER Khác Machine Dimensions (cm) Kích thước máy (cm) 398 x 103 x 131 Packing Dimension (cm) Kích thước đóng gói (cm) 426 x 115 x 193 Net Weight (kg) Trọng lượng máy (kg) 3230 Gross Weight (kg) Trọng lượng đóng gói (kg) 3380