Mô tả chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN ĐÁ TỰ HÀNH, HIỆU KAISHAN, KÝ HIỆU ZT10:
STT | ĐẶC TRƯNG | ZT10 |
---|
1 | Độ cứng đá | f=6-20 |
2 | Đường kính lỗ khoan (mm) | Ȼ105-130 |
3 | Độ sâu lỗ khoan (m) | 32 |
4 | Vận tốc di chuyển (Km/h) | 0-3.0 |
5 | Khả năng leo dốc ° | 25° |
6 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 430 |
7 | Công suất máy (Kw) | 228KW, 2200r/min |
9 | Lưư lượng khí (m3/min) | 18 |
10 | Kích thước(dài×rộng×cao)mm | 9000*2360*3000 |
12 | Trọng lượng (kg) | 15000 |
13 | Vận tốc môtơ quay | 0-120 rpm |
14 | Momen quay N*m | 2500 |
15 | Lực nâng tối đa N | 25000 |
16 | Góc lên xuống giá trượt | 114° |
17 | Góc ngang giá trượt | Phải 20°Trái 50° |
18 | Góc ngang tay khoan | Phải 35°Trái 95° |
19 | Góc điều chỉnh cân bằng xích | Lên 47° Xuống 20° |
20 | Hành trình đẩy vào( mm) | 4490 |
21 | Quả đập | 45A |
22 | Cần khoan( mm) | Φ76×4000 |
23 | Hệ thống điều khiển di chuyển | Thủy lực |
24 | Hệ thống điều khiển khoan lỗ | Thủy lực |
25 | Phương thức tránh kẹt cần | Chống kẹt tự động |
26 | Ca bin an toàn | Chống đá rơi |
27 | Điều hòa | Hai chiều |
28 | Ghế | Có thể điều chỉnh |