Máy khoan đá JUNJIN JD-1500E/L

1 đ /
Hãng sản xuất:JUNJIN
Ký hiệu / Model:JD-1500E/L
Serial / Part-number:Không xác định
Tình trạng:Mới
Xuất xứ:Không xác định
Thời gian đăng:08/01/2020
Địa điểm:Hà Nội
Năm sản xuất:-1
Đã dùng:Không xác định
VIET NAM
5 NĂM
NHÀ CUNG CẤP LỚN
200 NGƯỜI THEO DÕI

Mô tả chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật

STTMODEL  JD-1500E/LĐƠN VỊCÁC THÔNG SỐ
ITRỌNG L­ƯỢNG, KÍCH TH­ƯỚC
1Tổng trọng l­ượngkg17.400(17.600)
2Tổng chiều dàimm10.318(9.979)
3Tổng chiều rộngmm2.420(2.826)
4Tổng chiều caomm3.360(3.800)
5Khoảng sáng gầm xemm535
IIVẬN HÀNH
1Đ­ường kính lỗ khoanØ/mm102~ 140
2Chiều sâu lỗ khoanm25(28)
3Độ nghiêngĐộ30
4Tốc độ di chuyểnkm/h0~3,6
IIIĐỘNG CƠ CUMMINS ( MỸ )
1Động cơCummins Model QSL9
2Loại động cơDiesel, 4 kỳ, làm mát bằng n­ước
3Công suấtMã lực (KW)325(243)/1.950
IVMÁY NÉN KHÍ HOKUETSU (AIRMAN) - ( NHẬT BẢN  )
1Modelkg/cm310.5
2L­ưu l­ượng khím3/phút13.9
3Dung tích bình chứam30.1
VBÚA KHOAN
1Búa khoanJET-11 (YH125)
2Trọng lượngkg290
3Chiều dài tổng thểmm1,250
4Tần suất đậpBpm2,600-3,000
5Công suấtKw28
6Lực xoắn tối đaKg-m120
7QuayRpm0-150
8Áp suất (lực quay)Kg/cm2210/170
VIMÁY HÚT BỤI
 1Áp suất không khímmAq550
 2Công suấtm3/phút40
 3Số l­ượng phin lọc6
VIIMŨI KHOAN VÀ CẦN KHOAN
1Chiều dài cần khoanmm3.660(6.100)
 Đ­ường kính mũi khoanØ/mm102~140
 RenGT60 (T51)
VIIIBƠM THUỶ LỰC REXROTH ( GERMANY )
 KiểuBơm piston và bơm bánh răng
IXGIÁ DẪN TIẾN
1Chiều dàimm7.587 (9.200)
2Chiều dài tr­ượtmm1.5
3Chiều dài dẫn tiếnmm4.564/5.087
4Góc quayTrái/phải°90/15 / 65/10
5Góc nghiêngĐộ158/126
XDẦM KHOAN
1Tổng chiều dàimm3000/2.866
2Góc nângLên/ xuống°50/18
3Góc quayPhải/ trái°17/36
4Chiều dài thò thụtmm 
XIXE CƠ SỞ
1Chiều dài bánh xíchmm2.776
2Chiều rộng bản xíchmm330
3Khoảng sáng gầm xemm535
4Độ nghiêngĐộ±10
XIITHAY CẦN TỰ ĐỘNG
1Số l­ượng cầnea6+1