Mô tả chi tiết sản phẩm

MÁY KHOAN GIẾNG KAISHAN KW10 ; KW20; KW30 Hãng sản xuất: KAISHAN Model: KW10 ; KW20; KW30 Nơi sản xuất: Trung Quốc TỔNG QUAN Thông số kĩ thuật Model KW10 Đường kính lỗ Ф115-180mm Chiều dài lỗ 120mm Khí tiêu thụ 20-35 m3/min Áp suất vận hành 1.05-2.46 mPa Khoảng sang gầm xe 245 mm Hành trình xy lanh hỗ trợ 1000 mm Hành trình xy lanh đẩy 1750 mm Lực đẩy 30000N Lực nâng 70000N Tốc độ của rô to Tốc độ tối thiểu 50 rpm Tốc độ tối đa 100 rpm Mô men quay 3200 N.m Tốc độ di chuyển 0-2.5 km/h Độ leo dốc 25° Động cơ (nhãn hiệu Yuchai) Model động cơ YC4D80 Công suất 58kW/2400rpm Phụ tùng khoan Búa khoan DHD360 Đường kính trục khoan Φ76/Φ89 mm Độ dài trục 3000 mm Khối lượng tổng 6000 Kg Kích thước tổng 6000×2300×2500 mm Model KW20 Đường kính lỗ Ф152-254 mm Chiều dài lỗ 200 m Khí tiêu thụ 20-40m3/min Áp suất vận hành 1.05-2.46 mPa Khoảng sáng gầm xe 280 mm Hành trình xy lanh hỗ trợ 1000 mm Hành trình xy lanh đẩy 2400 mm Lực đẩy 45 N Lực nâng 95 N Tốc độ của rô to Tốc độ tối thiểu 60 rpm Tốc độ tối đa 105 rpm Mô men quay 4000 N.m Tốc độ di chuyển 0-2.5 km/h Độ leo dốc 25° Động cơ (nhãn hiệu Yuchai) Model động cơ YC6B125-K10 Công suất 92Kw/2200rpm Phụ tùng khoan Búa khoan DHD360/DTH380 Đường kính trục khoan Φ76/Φ89 mm Độ dài trục 3000 mm Khối lượng tổng 7500 Kg Kích thước tổng 5100×2300×2850 mm Model KW30 Đường kính lỗ Ф 168-300 mm Chiều dài lỗ 300 m Khí tiêu thụ 24-45 m3/min Áp suất vận hành 1.05-2.46 mPa Khoảng sáng gầm xe 280 mm Hành trình xy lanh hỗ trợ / Hành trình xy lanh đẩy / Lực đẩy 50000 N Lực nâng 150000 N Tốc độ của rô to Tốc độ tối thiểu 43/52/69 Tốc độ tối đa 85/102/125 Mô men quay Tốc độ thấp: 8000 N.m Tốc độ nhanh 4000 N.m Tốc độ di chuyển 0-2.5 km/h Độ leo dốc 25° Model động cơ YC6B150Z-T21 Công suất 110Kw/2100rpm Búa khoan DHD360/DHD380 Đường kính trục khoan Φ 89/ Φ 102 mm Độ dài trục 3000/4500 mm Khối lượng tổng 9500 Kg Kích thước tổng 5200 × 2300 × 3200 mm